Bảng giờ tàu chạy mới nhất
28


Bạn đang xem: Bảng giờ tàu chạy mới nhất
A2T | Ngồi mềm |
A2TL | Ngồi mềm điều hoà |
An | Nằm khoang 4 |
An | Nằm vùng 4 |
AnL | Nằm khoang 2 cân bằng VIP |
AnL | Nằm khoang 4 điều hòa |
AnL | Nằm khoang 4 điều hòa |
AnL | Nằm vùng 4 điều hòa |
AnL | Nằm vùng 4 điều hòa |
AnL | Nằm vùng 4 điều hòa |
Bn | Nằm vùng 6 |
Bn | Nằm vùng 6 |
Bn | Nằm vùng 6 |
BnL | Nằm vùng 6 điều hòa |
BnL | Nằm vùng 6 điều hòa |
BnL | Nằm vùng 6 điều hòa |
GP | Ghế phụ |
GP | Ghế phụ điều hòa |
KC | Không chỗ |
NC | Ngồi cứng |
NC | Ngồi cứng ko chỗ |
NCL | Ngồi cứng điều hòa |
NM | Ngồi mềm |
NML | Ngồi đổi khác điều hòa |
NML | Ngồi mượt điều hòa |
NML | Ngồi mềm điều hòa toa 48 |
NML | Ngồi mềm điều hòa toa 56 |
NML | Ngồi mềm ổn định toa 64 |
NML | Ngồi mềm cân bằng toa vip 20 |
NML | Ngồi mềm điều hòa vip |

Xem thêm: Chính Thức: Lịch Tường Thuật Euro 2016, Lịch Xem Trực Tiếp Euro
Hà Nội | 0 | 06:00 | 08:50 | 19:25 | 22:20 | |
Phủ Lý | 56 | 07:04 | 09:54 | 20:29 | 23:23 | |
Nam Định | 87 | 07:42 | 10:32 | 21:07 | 23:57 | |
Ninh Bình | 115 | 08:17 | 11:07 | 21:42 | ||
Bỉm Sơn | 141 | 11:42 | ||||
Thanh Hoá | 175 | 09:26 | 12:24 | 22:53 | 01:29 (ngày +1) | |
Minh Khôi | 197 | 09:52 | 12:50 | |||
Chợ Sy | 279 | 11:12 | 14:11 | |||
Vinh | 319 | 11:59 | 14:58 | 01:24 (ngày +1) | 03:50 (ngày +1) | |
Yên Trung | 340 | 12:29 | 15:25 | 04:17 (ngày +1) | ||
Hương Phố | 387 | 13:26 | 16:22 | 05:14 (ngày +1) | ||
Đồng Lê | 436 | 14:31 | 17:27 | 03:43 (ngày +1) | ||
Minh Lệ | 482 | 15:25 | ||||
Đồng Hới | 522 | 16:23 | 19:30 | 05:30 (ngày +1) | 07:57 (ngày +1) | |
Mỹ Đức | 551 | 17:00 | ||||
Đông Hà | 622 | 18:40 | 21:12 | 07:13 (ngày +1) | 09:37 (ngày +1) | |
Huế | 688 | 19:56 | 22:30 | 08:32 (ngày +1) | 10:54 (ngày +1) | |
Đà Nẵng | 791 | 22:42 | 01:16 (ngày +1) | 11:28 (ngày +1) | 13:42 (ngày +1) | |
Tam Kỳ | 865 | 00:07 (ngày +1) | 13:15 (ngày +1) | 14:58 (ngày +1) | ||
Quảng Ngãi | 928 | 01:16 (ngày +1) | 03:48 (ngày +1) | 14:26 (ngày +1) | 16:03 (ngày +1) | |
Bồng Sơn | 1017 | 15:59 (ngày +1) | ||||
Diêu Trì | 1096 | 04:14 (ngày +1) | 06:49 (ngày +1) | 17:33 (ngày +1) | 18:53 (ngày +1) | |
Tuy Hoà | 1198 | 06:01 (ngày +1) | 08:50 (ngày +1) | 19:13 (ngày +1) | 20:31 (ngày +1) | |
Ninh Hoà | 1281 | 07:51 (ngày +1) | ||||
Nha Trang | 1315 | 08:31 (ngày +1) | 10:51 (ngày +1) | 21:14 (ngày +1) | 22:28 (ngày +1) | |
Tháp Chàm | 1408 | 10:05 (ngày +1) | 12:46 (ngày +1) | 22:48 (ngày +1) | ||
Bình Thuận | 1551 | 12:55 (ngày +1) | 15:19 (ngày +1) | 01:08 (ngày +2) | 02:34 (ngày +2) | |
Suối Kiết | 1603 | 13:57 (ngày +1) | ||||
Long Khánh | 1649 | 14:45 (ngày +1) | 17:09 (ngày +1) | 02:54 (ngày +2) | ||
Biên Hòa | 1697 | 15:45 (ngày +1) | 18:09 (ngày +1) | 03:53 (ngày +2) | 05:03 (ngày +2) | |
Dĩ An | 1707 | 16:00 (ngày +1) | 18:24 (ngày +1) | 04:08 (ngày +2) | 05:17 (ngày +2) | |
Sài Gòn | 1726 | 16:30 (ngày +1) | 18:55 (ngày +1) | 04:38 (ngày +2) | 05:45 (ngày +2) |
Sài Gòn | 0 | 06:00 | 08:45 | 19:25 | 21:55 | |
Dĩ An | 19 | 06:31 | 09:17 | 19:57 | ||
Biên Hòa | 29 | 06:46 | 09:32 | 20:12 | 22:34 | |
Long Khánh | 77 | 07:47 | 21:14 | |||
Suối Kiết | 123 | 08:35 | ||||
Bình Thuận | 175 | 09:36 | 12:14 | 22:58 | 01:10 (ngày +1) | |
Tháp Chàm | 318 | 11:51 | 14:28 | 03:20 (ngày +1) | ||
Nha Trang | 411 | 13:28 | 16:06 | 03:02 (ngày +1) | 04:55 (ngày +1) | |
Ninh Hoà | 445 | 14:09 | ||||
Tuy Hoà | 528 | 15:34 | 18:07 | 05:03 (ngày +1) | 06:52 (ngày +1) | |
Diêu Trì | 630 | 17:29 | 20:34 | 06:52 (ngày +1) | 08:39 (ngày +1) | |
Bồng Sơn | 709 | 18:57 | 08:13 (ngày +1) | |||
Quảng Ngãi | 798 | 20:28 | 23:23 | 09:46 (ngày +1) | 11:20 (ngày +1) | |
Tam Kỳ | 861 | 21:35 | 10:54 (ngày +1) | 12:25 (ngày +1) | ||
Đà Nẵng | 935 | 23:23 | 02:22 (ngày +1) | 12:41 (ngày +1) | 14:01 (ngày +1) | |
Huế | 1038 | 02:09 (ngày +1) | 05:00 (ngày +1) | 15:25 (ngày +1) | 16:35 (ngày +1) | |
Đông Hà | 1104 | 03:24 (ngày +1) | 06:17 (ngày +1) | 16:40 (ngày +1) | 17:48 (ngày +1) | |
Mỹ Đức | 1175 | 04:36 (ngày +1) | ||||
Đồng Hới | 1204 | 05:21 (ngày +1) | 08:35 (ngày +1) | 18:35 (ngày +1) | 19:39 (ngày +1) | |
Minh Lệ | 1244 | 06:11 (ngày +1) | ||||
Đồng Lê | 1290 | 07:12 (ngày +1) | 10:14 (ngày +1) | 20:14 (ngày +1) | 21:15 (ngày +1) | |
Hương Phố | 1339 | 08:17 (ngày +1) | 11:22 (ngày +1) | 21:18 (ngày +1) | 22:18 (ngày +1) | |
Yên Trung | 1386 | 09:14 (ngày +1) | 12:26 (ngày +1) | 22:15 (ngày +1) | ||
Vinh | 1407 | 09:45 (ngày +1) | 12:57 (ngày +1) | 22:44 (ngày +1) | 23:41 (ngày +1) | |
Chợ Sy | 1447 | 10:29 (ngày +1) | 13:47 (ngày +1) | |||
Minh Khôi | 1529 | 11:57 (ngày +1) | 15:15 (ngày +1) | |||
Thanh Hoá | 1551 | 12:27 (ngày +1) | 15:41 (ngày +1) | 01:26 (ngày +2) | 02:18 (ngày +2) | |
Bỉm Sơn | 1585 | 16:21 (ngày +1) | ||||
Ninh Bình | 1611 | 13:37 (ngày +1) | 16:56 (ngày +1) | 03:20 (ngày +2) | ||
Nam Định | 1639 | 14:11 (ngày +1) | 17:30 (ngày +1) | 03:05 (ngày +2) | 03:53 (ngày +2) | |
Phủ Lý | 1670 | 14:48 (ngày +1) | 18:07 (ngày +1) | 03:42 (ngày +2) | 04:27 (ngày +2) | |
Hà Nội | 1726 | 15:58 (ngày +1) | 19:12 (ngày +1) | 04:48 (ngày +2) | 05:30 (ngày +2) |